Characters remaining: 500/500
Translation

rộn rực

Academic
Friendly

Từ "rộn rực" trong tiếng Việt một tính từ thường được dùng để miêu tả cảm giác phấn khởi, hào hứng, hoặc có thể sự nôn nao trong lòng. Từ này có thể được hiểu khi một người cảm thấy vui vẻ, hồi hộp, hoặc sự mong đợi lớn, thường trong những tình huống đặc biệt như lễ hội, sự kiện quan trọng hay khi gặp gỡ người thân.

Định nghĩa:
  • Rộn rực: Cảm giác vui vẻ, phấn khởi, hồi hộp, thường xảy ra trong những tình huống đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay ngày sinh nhật của tôi, tôi cảm thấy rất rộn rực."
    • "Khi nghe tin mình được nhận vào trường đại học, tôi cảm thấy rộn rực trong lòng."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Hương vị của món ăn truyền thống ngày Tết khiến tôi rộn rực với những kỷ niệm tuổi thơ."
    • "Mỗi lần đến dịp lễ hội, không khí nơi đây luôn rộn rực tiếng cười niềm vui."
Biến thể của từ:
  • Rộn rạo: Đây một từ gần giống với "rộn rực", cũng diễn tả cảm giác phấn khởi, nhưng phần nhẹ nhàng hơn. dụ: "Tôi cảm thấy rộn rạo khi nghĩ về chuyến du lịch sắp tới."
  • Rộn ràng: Từ này cũng gần nghĩa, thường dùng để chỉ không khí vui vẻ, nhộn nhịp. dụ: "Những ngày giáp Tết, không khíđây thật rộn ràng."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Phấn khởi: Cảm giác vui mừng, hào hứng.
  • Hào hứng: Cảm giác vui vẻ tràn đầy nhiệt huyết.
  • Nôn nao: Cảm giác hồi hộp, mong chờ, thường dùng trong những tình huống chờ đợi điều đó quan trọng.
Chú ý:
  • "Rộn rực" thường mang sắc thái tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp như "uống nhiều rượu thấy người rộn rực", khi cảm giác phấn khởi có thể đến từ việc say rượu.
  • Cần phân biệt giữa "rộn rực" những từ đồng nghĩa khác để sử dụng cho đúng ngữ cảnh, mỗi từ có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau.
  1. Nh. Rộn rạo, ngh.1: Uống nhiều rượu thấy người rộn rực.

Comments and discussion on the word "rộn rực"